--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá như
+
như giả sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giá như"
:
giả như
giá như
giai nhân
giảm nhẹ
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
giá như
:
như giả sử
+
chiêu
:
xem cô chiêu
+
cystopteris fragilis
:
Cây dương xỉ mảnh ở Bắc Mỹ và Châu Âu, có lá lược mảnh, thân giòn
+
hundred thousand
:
100 000
+
wildcat
:
liều, liều lĩnha wildcat scheme một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh